Có 2 kết quả:

替角儿 tì juér ㄊㄧˋ 替角兒 tì juér ㄊㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 替角[ti4 jue2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 替角[ti4 jue2]

Bình luận 0